Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000) 4701 – 4800Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
4710 | Thiên hà dạng thấu kính | Hậu Phát | 12h 49m 38.9s | +15° 09′ 54″ | 11,6 | |
4712 | Thiên hà xoắn ốc | Hậu Phát | 12h 49m 34.2s | +25° 28′ 12″ | 13.3 | |
4725 | Thiên hà xoắn ốc | Hậu Phát | 12h 50m 26.7s | +25° 30′ 02″ | 10,2 | |
4736 | Messier 94 | Thiên hà xoắn ốc | Lạp Khuyển | 12h 50m 52.6s | +41° 07′ 09″ | 8.7 |
4755 | Hộp đá quý (Jewel Box) Kappa Crucis Cluster Caldwell 94 | Cụm sao mở | Nam Thập Tự | 12h 53m 42s | −60° 22′ | |
Thực đơn
Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000) 4701 – 4800Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000) http://nedwww.ipac.caltech.edu/ http://simbad.u-strasbg.fr/simbad/ http://vizier.u-strasbg.fr/viz-bin/VizieR https://archive.org/details/ngc20000complete0000dr...